cộng đồng

cộng đồng
совместный; совокуный; содружество; совместно; общность; братство; общепит; совладение; совладелец

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать реферат

Смотреть что такое "cộng đồng" в других словарях:

  • Gò Công Đông — Go Cong Dong ( vi. Gò Công Đông) is a district ( huyện ) of Tien Giang Province, in the Mekong Delta region of Vietnam …   Wikipedia

  • Đồng de Vietnam del Norte — † Đồng en Idioma vietnamita Ámbito  Vietnam del Norte …   Wikipedia Español

  • Công Bằng —   Urban ward   Country  Vietnam Province Bắc Kạn Provinc …   Wikipedia

  • Đồng Tâm Long An — Voller Name CLB bóng đá Đồng Tâm Long An Ort Tân An Gegründet …   Deutsch Wikipedia

  • Đồng Tâm Long An F.C. — Đồng Tâm Long An Full name Câu Lạc Bộ Bóng Đá Đồng Tâm Long An Founded 2000 Ground …   Wikipedia

  • Đồng Lạc —   Commune and village   Country  Vietnam Province Bắc Kạn …   Wikipedia

  • Đồng Phúc, Bac Kan — Đồng Phúc   Commune and village   Country  Vietnam Province Bắc Kạ …   Wikipedia

  • Đông Viên —   Commune and village   Country  Vietnam Province Bắc Kạ …   Wikipedia

  • Đồng Xá —   Commune and village   Country  Vietnam Province Bắc Kạn …   Wikipedia

  • Cong Doan Thanh Binh Hotel — (Дананг,Вьетнам) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 2 Ong Ich Khi …   Каталог отелей

  • Đồng vietnamita — Para otros usos de este término, véase Dong. Đồng vietnamita Código ISO VND Ámbito …   Wikipedia Español


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»